豆渣脑筋 dòuzhā nǎojīn
volume volume

Từ hán việt: 【đậu tra não cân】

Đọc nhanh: 豆渣脑筋 (đậu tra não cân). Ý nghĩa là: óc bã đậu; đầu đất.

Ý Nghĩa của "豆渣脑筋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豆渣脑筋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. óc bã đậu; đầu đất

胸子好像豆渣比喻极其愚蠢的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豆渣脑筋

  • volume volume

    - yùn 衬衣 chènyī shí 样子 yàngzi 呆板 dāibǎn 动脑筋 dòngnǎojīn

    - Khi cô ấy ủi áo sơ mi, cô ấy trông cứng nhắc và không suy nghĩ.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 大家 dàjiā kěn 动脑筋 dòngnǎojīn 完成 wánchéng 任务 rènwù de 道道儿 dàodàoer jiù duō le

    - chỉ cần mọi người chịu khó động não chút là sẽ nghĩ ra được rất nhiều phương cách để hoàn thành nhiệm vụ.

  • volume volume

    - xiǎo míng 脑筋 nǎojīn 灵活 línghuó 反应 fǎnyìng kuài

    - Tiểu Minh có đầu óc linh hoạt , phản ứng nhanh.

  • volume volume

    - yòng 脑筋 nǎojīn 解决 jiějué le 数学题 shùxuétí

    - Anh ấy dùng trí nhớ để giải quyết bài toán.

  • volume volume

    - de 脑筋 nǎojīn hěn 灵活 línghuó

    - Đầu óc của cô ấy rất linh hoạt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào yòng 脑筋 nǎojīn

    - Chúng ta cần dùng đầu óc.

  • volume volume

    - 脑筋 nǎojīn yǒu 很多 hěnduō 想法 xiǎngfǎ

    - Đầu óc của anh ấy có nhiều ý tưởng.

  • volume volume

    - wèi 这些 zhèxiē shì 大伤脑筋 dàshāngnǎojīn

    - Anh ấy vì những chuyện này mà nhức hết cả óc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:丶丶一一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDAM (水木日一)
    • Bảng mã:U+6E23
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīn , Qián
    • Âm hán việt: Cân
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフ一一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBKS (竹月大尸)
    • Bảng mã:U+7B4B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǎo
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYUK (月卜山大)
    • Bảng mã:U+8111
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đậu 豆 (+0 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MRT (一口廿)
    • Bảng mã:U+8C46
    • Tần suất sử dụng:Cao