Đọc nhanh: 皮肉筋骨 (bì nhụ cân cốt). Ý nghĩa là: xương thịt.
皮肉筋骨 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương thịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮肉筋骨
- 橡皮筋 儿
- dây cao su.
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 情同骨肉
- tình như ruột thịt.
- 小孩儿 肉皮儿 嫩
- trẻ nhỏ da thịt còn non.
- 他 是 个 瘦 得 皮包骨头 的 男孩
- Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.
- 学 武术 可以 锻炼 筋骨
- học võ thuật có thể rèn luyện gân cốt.
- 周身 的 筋骨 隐隐作痛
- đau nhức gân cốt toàn thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
筋›
⺼›
肉›
骨›