Đọc nhanh: 橙色战剂 (sập sắc chiến tễ). Ý nghĩa là: Chất độc màu da cam (thuốc diệt cỏ).
橙色战剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất độc màu da cam (thuốc diệt cỏ)
Agent Orange (herbicide)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橙色战剂
- 橙色 花朵 很 鲜艳
- Hoa màu cam rất tươi sáng.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 墙壁 涂成 了 浅 橙色
- Bức tường được sơn màu cam nhạt.
- 秋天 的 树叶 变成 了 橙色
- Lá mùa thu chuyển sang màu cam.
- 橙色 书包 很 亮眼
- Cặp sách màu cam rất nổi bật.
- 她 穿 了 一件 橙色 的 连衣裙
- Cô mặc một chiếc váy màu cam.
- 虽然 战平 , 但 球员 们 表现出色
- Mặc dù hòa, các cầu thủ đã thi đấu xuất sắc.
- 那辆车 是 橙色 的
- Chiếc xe đó màu cam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
战›
橙›
色›