Đọc nhanh: 橙色剂 (sập sắc tễ). Ý nghĩa là: Chất độc màu da cam (thuốc diệt cỏ).
✪ 1. Chất độc màu da cam (thuốc diệt cỏ)
Agent Orange (herbicide)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橙色剂
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 橙色 的 裙子
- Chiếc váy màu cam.
- 墙壁 涂成 了 浅 橙色
- Bức tường được sơn màu cam nhạt.
- 她 穿 了 一件 橙色 的 连衣裙
- Cô mặc một chiếc váy màu cam.
- 那辆车 是 橙色 的
- Chiếc xe đó màu cam.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
- 颜料 溶解 液 , 展色剂 用以 稀释 颜料 至 合适 浓度 的 稀释液
- Dung dịch hòa tan chất màu, chất pha màu được sử dụng để làm loãng chất màu đến nồng độ phù hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
橙›
色›