Đọc nhanh: 橙红龙船花 (sập hồng long thuyền hoa). Ý nghĩa là: cây bông trang đỏ.
橙红龙船花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây bông trang đỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橙红龙船花
- 披红戴花
- khoác lụa đeo hoa.
- 我们 有 绿茶 、 红茶 和 茉莉花茶
- chúng tôi có trà xanh, trà đen và trà hoa nhài.
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 五月 的 花儿 红 呀 么 红 似火
- Hoa tháng năm đỏ a như lửa.
- 我 的 天 倒 回 十年 前 说不定 你 正是 为 爱情 花红柳绿 的 年龄
- Trời ơi! Quay trở lại mười năm trước, có lẽ bạn đang ở độ tuổi hạnh phúc vì tình yêu
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
- 他 正 拿 着 一枝 红花 逗 孩子 玩
- anh ấy cầm nhành hoa đỏ đùa với con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
橙›
红›
船›
花›
龙›