Đọc nhanh: 圣饼 (thánh bính). Ý nghĩa là: bánh thánh.
圣饼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh thánh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圣饼
- 他 在 超市 买 了 一包 饼干
- Anh ấy mua một gói bánh quy ở siêu thị.
- 魔幻 圣诞 之旅 大家 都 懂 吧
- Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.
- 他 吃 了 三角 饼
- Anh ấy đã ăn ba miếng bánh.
- 他 喜欢 吃 刚 出炉 的 烧饼
- Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.
- 他 在 家用 音乐 和 饼干 招待 她
- Anh ấy chiêu đãi cô ấy bằng âm nhạc và bánh quy tại nhà.
- 他们 不会 在 圣诞 前夕 开除 精灵 的
- Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.
- 他 引用 《 圣经 》 来 支持 他 的 信仰
- Anh ta trích dẫn Kinh Thánh để ủng hộ đức tin của mình.
- 他 是 一个 圣明 的 领导
- Anh ta là một lãnh đạo sáng suốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圣›
饼›