Đọc nhanh: 橙斑翅柳莺 (sập ban sí liễu oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than (Phylloscopus pulcher).
橙斑翅柳莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than (Phylloscopus pulcher)
(bird species of China) buff-barred warbler (Phylloscopus pulcher)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橙斑翅柳莺
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 蝴蝶 的 翅膀 五彩斑斓
- Cánh bướm có màu sắc sặc sỡ.
- 他 的 背部 有 多处 伤口 和 瘀斑
- Anh ấy bị nhiều vết thương và bầm máu trên lưng.
- 蝴蝶 的 一种 。 翅 宽大 , 有 鲜艳 的 斑纹 后 翅 有 尾状 突起
- Một loại bướm, sải cánh rộng có màu sắc vằn sặc sỡ. phần đuôi sau nhô lên cao vút
- 他 整天 寻花问柳 , 无所事事
- Anh ta cả ngày tìm hoa hỏi liễu, không có việc gì làm.
- 去 他妈的 柳橙汁
- Fuck nước cam.
- 我 可以 吃 這個 柳橙 嗎 ?
- Tôi có thể ăn cam này không?
- 农民 们 忙 着 运输 金 黄橙子
- Nông dân tất bật vận chuyển cam vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
柳›
橙›
翅›
莺›