橘皮组织 jú pí zǔzhī
volume volume

Từ hán việt: 【quất bì tổ chức】

Đọc nhanh: 橘皮组织 (quất bì tổ chức). Ý nghĩa là: cellulite.

Ý Nghĩa của "橘皮组织" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

橘皮组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cellulite

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 橘皮组织

  • volume volume

    - 世卫 shìwèi shì 世界卫生组织 shìjièwèishēngzǔzhī de 简称 jiǎnchēng

    - WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.

  • volume volume

    - 鼻子 bízi 受伤 shòushāng 严重 yánzhòng 大量 dàliàng 软组织 ruǎnzǔzhī 缺损 quēsǔn

    - Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.

  • volume volume

    - 人体 réntǐ shì yóu 各种 gèzhǒng 细胞组织 xìbāozǔzhī chéng de

    - Cơ thể con người do nhiều loại tế bào tạo thành.

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì · 华盛顿 huáshèngdùn 创建 chuàngjiàn 卡柏 kǎbǎi 间谍 jiàndié 组织 zǔzhī

    - George Washington đã tạo ra Culper Spies

  • volume volume

    - 临时政府 línshízhèngfǔ 负责 fùzé 组织 zǔzhī 选举 xuǎnjǔ

    - Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 创办 chuàngbàn le 一个 yígè 社区 shèqū 组织 zǔzhī

    - Họ sáng lập một tổ chức cộng đồng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发起 fāqǐ 组织 zǔzhī 一个 yígè 读书会 dúshūhuì

    - họ khởi xướng tổ chức một hội đọc sách.

  • volume volume

    - 严密 yánmì de 组织纪律性 zǔzhījìlǜxìng 很强 hěnqiáng

    - Tổ chức chặt chẽ có kỷ luật cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quất
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNHB (木弓竹月)
    • Bảng mã:U+6A58
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tổ
    • Nét bút:フフ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBM (女一月一)
    • Bảng mã:U+7EC4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chức ,
    • Nét bút:フフ一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRC (女一口金)
    • Bảng mã:U+7EC7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao