横峰 héngfēng
volume volume

Từ hán việt: 【hoành phong】

Đọc nhanh: 横峰 (hoành phong). Ý nghĩa là: Quận Hành Phong ở Shangrao 上饒 | 上饶, Giang Tây.

Ý Nghĩa của "横峰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Hành Phong ở Shangrao 上饒 | 上饶, Giang Tây

Hengfeng county in Shangrao 上饒|上饶, Jiangxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横峰

  • volume volume

    - 书架上 shūjiàshàng de shū 横放 héngfàng zhe

    - Sách trên giá được đặt ngang.

  • volume volume

    - 乘著常作 chéngzhùchángzuò 滑翔翼 huáxiángyì 鸟瞰 niǎokàn 大地 dàdì 阡陌 qiānmò 纵横 zònghéng 历历在目 lìlìzàimù

    - Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 高峰 gāofēng 会谈 huìtán 今天 jīntiān 结束 jiéshù

    - Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 横贯 héngguàn 本省 běnshěng

    - Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.

  • volume volume

    - 上下班 shàngxiàbān 高峰 gāofēng 时间 shíjiān 路上 lùshàng 拥挤 yōngjǐ

    - Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm

  • volume volume

    - 两县 liǎngxiàn 交界 jiāojiè de 地方 dìfāng 横亘 hénggèn zhe 几座 jǐzuò 山岭 shānlǐng

    - nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.

  • volume volume

    - 书桌上 shūzhuōshàng 文件 wénjiàn 横竖 héngshù fàng

    - Tài liệu để tứ tung trên bàn làm việc.

  • volume volume

    - 事情 shìqing shì gàn de héng méi 过问 guòwèn

    - Việc này anh làm, dù thế nào tôi cũng không hỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UHEJ (山竹水十)
    • Bảng mã:U+5CF0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Guāng , Héng , Hèng , Huáng , Huàng
    • Âm hán việt: Hoành , Hoạnh , Quáng
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTLC (木廿中金)
    • Bảng mã:U+6A2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao