Đọc nhanh: 横峰县 (hoành phong huyện). Ý nghĩa là: Quận Hành Phong ở Shangrao 上饒 | 上饶, Giang Tây.
✪ 1. Quận Hành Phong ở Shangrao 上饒 | 上饶, Giang Tây
Hengfeng county in Shangrao 上饒|上饶, Jiangxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横峰县
- 书架上 的 书 横放 着
- Sách trên giá được đặt ngang.
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 专横跋扈
- ngang ngược lộng hành
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 书桌上 文件 横竖 放
- Tài liệu để tứ tung trên bàn làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
峰›
横›