Đọc nhanh: 打横 (đả hoành). Ý nghĩa là: ngồi cuối bàn.
打横 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngồi cuối bàn
打横儿:围着方桌坐时,坐在末座叫打横
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打横
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 一连串 的 打击
- đả kích liên tục
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
- 一说 打牌 , 他 就 溜 了
- Vừa nói đánh bài, hắn chuồn mất tiêu.
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
横›