Đọc nhanh: 横山乡 (hoành sơn hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Hành Sơn ở huyện Tân Trúc 新竹縣 | 新竹县 , tây bắc Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Hành Sơn ở huyện Tân Trúc 新竹縣 | 新竹县 , tây bắc Đài Loan
Hengshan township in Hsinchu County 新竹縣|新竹县 [Xin1 zhú Xiàn], northwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横山乡
- 故乡 山川 , 十年 暌 隔
- quê hương Sơn Xuyên, mười năm xa cách.
- 这座 山脉 横跨 法国 和 瑞士 边界
- Dãy núi này nằm ở biên giới giữa Pháp và Thụy Sĩ.
- 土豪 横行乡里 , 鱼肉百姓
- trong làng bọn thổ hào rất ngang ngược, hiếp đáp nhân dân rất tàn bạo.
- 依仗 财势 , 横行乡里
- dựa vào tiền tài quyền thế, hống hách quê nhà
- 常听 奶奶 讲 , 她 的 故乡 是 一座 依山傍水 的 小城
- Tôi thường nghe bà tôi nói rằng quê hương của bà là một thị trấn nhỏ được bao quanh bởi núi và sông
- 横空出世 ( 横亘 太空 , 高出 人世 , 形容 山极 高 )
- cao ngút trời.
- 冷僻 的 山乡
- núi non hẻo lánh.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
山›
横›