Đọc nhanh: 正仓院 (chính thương viện). Ý nghĩa là: Shōsō-in, kho báu thuộc Tōdai-ji 東大寺, Nara 奈良, Nhật Bản, một kho lưu trữ phong phú các kho báu của triều đình từ thời Đường, được mô tả là điểm cuối phía đông nhất của Con đường tơ lụa.
✪ 1. Shōsō-in, kho báu thuộc Tōdai-ji 東大寺, Nara 奈良, Nhật Bản, một kho lưu trữ phong phú các kho báu của triều đình từ thời Đường
Shōsō-in, treasure house belonging to Tōdai-ji 東大寺, Nara 奈良, Japan, an extensive repository of imperial treasures from Tang times
✪ 2. được mô tả là điểm cuối phía đông nhất của Con đường tơ lụa
described as the east-most end of the Silk road
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正仓院
- 他 还 活着 正在 布里斯班 医院 休养
- Anh ấy còn sống và đang hồi phục tại bệnh viện Brisbane.
- 法院 匆促 做出 的 不 公正 裁决 使 这次 审判 形同 儿戏
- Quyết định bất công mà tòa án đưa ra một cách vội vã đã biến phiên tòa này trở thành một trò chơi trẻ con.
- 现在 场景 转 到 仓库 , 行凶 者 正 埋伏 在 那里 伺机 行动
- Hiện tại, cảnh quan chuyển sang kho, kẻ tấn công đang ẩn nấp ở đó chờ thời cơ để hành động.
- 院中 的 鸡冠花 开 得 正旺
- Lửa bén rừng rực.
- 丫头 正在 打扫 院子
- Nha hoàn đang quét dọn sân.
- 院子 的 正当中 有 一 花坛
- giữa sân có một bồn hoa.
- 她 正在 院子 里 焚烧 垃圾
- Cô ấy đang đốt rác trong sân.
- 他们 正在 搞 一座 医院
- Họ đang xây dựng một bệnh viện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
正›
院›