Đọc nhanh: 次正装 (thứ chính trang). Ý nghĩa là: trang phục bình thường lịch sự.
次正装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang phục bình thường lịch sự
smart casual attire
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 次正装
- 技工 正在 安装 电梯
- Thợ máy đang lắp đặt thang máy.
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 我 正在 装修 别墅
- Tôi đang sửa sang lại biệt thự.
- 他们 正在 装订 新书
- Họ đang đóng cuốn sách mới.
- 爸爸 正在 装 一台 新 空调
- Bố đang lắp một chiếc điều hòa mới.
- 他们 正在 装修 屋子
- Họ đang trang trí phòng.
- 我们 正在 装修 新 家
- Chúng tôi đang bài trí nhà mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
次›
正›
装›