Đọc nhanh: 概念地图 (khái niệm địa đồ). Ý nghĩa là: sơ đồ tư duy.
概念地图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơ đồ tư duy
mind map
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 概念地图
- 一张 地图 很 详细
- Một bản đồ rất chi tiết.
- 地图 概览 全城
- Bản đồ này nhìn tổng quan cả thành phố.
- 他 快速 地 粘贴 这张 图片
- Anh ấy dán bức ảnh này nhanh chóng.
- 在 经济学 里 有 种概念 被 称之为 地位 商品
- Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 老师 详细 地译 了 这个 概念
- Thầy giáo đã giải thích chi tiết về khái niệm này.
- 他 心心念念 地想 当个 飞行员
- anh ấy luôn tâm niệm trở thành một phi công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
地›
念›
概›