Đọc nhanh: 横须贺市 (hoành tu hạ thị). Ý nghĩa là: Thành phố Yokosuka và căn cứ hải quân Hoa Kỳ ở phía tây Yokohama, Nhật Bản.
✪ 1. Thành phố Yokosuka và căn cứ hải quân Hoa Kỳ ở phía tây Yokohama, Nhật Bản
Yokosuka city and US naval base to the west of Yokohama, Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 横须贺市
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 黑市 交易
- giao dịch chợ đen
- 一脸 横肉
- gương mặt hung ác
- 三列 横队
- ba hàng ngang
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 这个 城市 的 建筑 疏密 有 致 妙趣横生
- Các tòa nhà ở thành phố này dày đặc và tràn ngập niềm vui
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
横›
贺›
须›