概念论 gàiniàn lùn
volume volume

Từ hán việt: 【khái niệm luận】

Đọc nhanh: 概念论 (khái niệm luận). Ý nghĩa là: khái niệm luận.

Ý Nghĩa của "概念论" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

概念论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khái niệm luận

概念论介于唯名论与唯实论之间的一种理论,认为宇宙只存在于内心并没有外在或客观现实

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 概念论

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 一概而论 yīgàiérlùn

    - không thể quơ đũa cả nắm.

  • volume volume

    - 公式化 gōngshìhuà 概念化 gàiniànhuà de 作品 zuòpǐn

    - tác phẩm công thức hoá và khái niệm hoá.

  • volume volume

    - zài 经济学 jīngjìxué yǒu 种概念 zhǒnggàiniàn bèi 称之为 chēngzhīwéi 地位 dìwèi 商品 shāngpǐn

    - Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí

  • volume volume

    - zài 用人 yòngrén shàng yào 打破 dǎpò 论资排辈 lùnzīpáibèi de jiù 观念 guānniàn

    - trong việc dùng người, phải bỏ đi quan niệm lạc hậu trong phân biệt đối xử.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 表示 biǎoshì 确定 quèdìng de 概念 gàiniàn huò 观念 guānniàn de 语言 yǔyán 元素 yuánsù 例如 lìrú 字树 zìshù

    - Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng duì 所有 suǒyǒu shì 一概而论 yīgàiérlùn

    - Không thể nhìn nhận mọi thứ như nhau.

  • volume volume

    - dǒng 这个 zhègè 概念 gàiniàn

    - Anh ấy không hiểu khái niệm này.

  • volume volume

    - 正如 zhèngrú 预测 yùcè de 那样 nàyàng 概念 gàiniàn 验证 yànzhèng 成功 chénggōng le

    - Việc chứng minh khái niệm đã thành công như dự kiến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Niàn
    • Âm hán việt: Niệm
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OINP (人戈弓心)
    • Bảng mã:U+5FF5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Gài , Guì , Jié
    • Âm hán việt: Hị , Khái
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フ丶一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAIU (木日戈山)
    • Bảng mã:U+6982
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún , Lùn
    • Âm hán việt: Luân , Luận
    • Nét bút:丶フノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOP (戈女人心)
    • Bảng mã:U+8BBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao