Đọc nhanh: 概念论 (khái niệm luận). Ý nghĩa là: khái niệm luận.
概念论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khái niệm luận
概念论介于唯名论与唯实论之间的一种理论,认为宇宙只存在于内心并没有外在或客观现实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 概念论
- 不能 一概而论
- không thể quơ đũa cả nắm.
- 公式化 , 概念化 的 作品
- tác phẩm công thức hoá và khái niệm hoá.
- 在 经济学 里 有 种概念 被 称之为 地位 商品
- Có một khái niệm kinh tế được gọi là hàng hóa vị trí
- 在 用人 上 , 要 打破 论资排辈 的 旧 观念
- trong việc dùng người, phải bỏ đi quan niệm lạc hậu trong phân biệt đối xử.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 不能 对 所有 事 一概而论
- Không thể nhìn nhận mọi thứ như nhau.
- 他 不 懂 这个 概念
- Anh ấy không hiểu khái niệm này.
- 正如 预测 的 那样 概念 验证 成功 了
- Việc chứng minh khái niệm đã thành công như dự kiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
念›
概›
论›