楼层 lóucéng
volume volume

Từ hán việt: 【lâu tằng】

Đọc nhanh: 楼层 (lâu tằng). Ý nghĩa là: tầng trệt; tầng gác; tầng lầu. Ví dụ : - 每个楼层都设有消火栓。 mỗi tầng trệt đều không có bình chữa lửa.

Ý Nghĩa của "楼层" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

楼层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tầng trệt; tầng gác; tầng lầu

指楼房的一层

Ví dụ:
  • volume volume

    - 每个 měigè 楼层 lóucéng dōu 设有 shèyǒu 消火栓 xiāohuǒshuān

    - mỗi tầng trệt đều không có bình chữa lửa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楼层

  • volume volume

    - zhù zài 三层楼 sāncénglóu

    - Tôi sống ở tầng ba.

  • volume volume

    - zhù zài 单数 dānshù 楼层 lóucéng

    - Tôi sống ở tầng có số lẻ.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 地形 dìxíng shì 西高东 xīgāodōng xiàng 楼梯 lóutī 一样 yīyàng 一层 yīcéng 一层 yīcéng 由西向东 yóuxīxiàngdōng 逐级 zhújí 下降 xiàjiàng

    - Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 力争 lìzhēng 生产 shēngchǎn 更上一层楼 gèngshàngyīcénglóu

    - ra sức sản xuất năm nay vượt hơn năm ngoái.

  • volume volume

    - 使 shǐ 公司 gōngsī de 经济 jīngjì 实力 shílì 更上一层楼 gèngshàngyīcénglóu

    - Đưa sức mạnh kinh tế của công ty lên một tầm cao mới

  • volume volume

    - dàn 这个 zhègè 阵列 zhènliè 模型 móxíng ràng 我们 wǒmen 更上一层楼 gèngshàngyīcénglóu

    - Nhưng mảng này đưa chúng ta đến gần hơn một bước.

  • volume volume

    - 每个 měigè 楼层 lóucéng dōu 设有 shèyǒu 消火栓 xiāohuǒshuān

    - mỗi tầng trệt đều không có bình chữa lửa.

  • - 如果 rúguǒ nín yǒu 任何 rènhé 问题 wèntí qǐng 联系 liánxì 楼层 lóucéng 值班人员 zhíbānrényuán

    - Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì, vui lòng liên hệ với nhân viên trực tầng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Céng
    • Âm hán việt: Tằng
    • Nét bút:フ一ノ一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMMI (尸一一戈)
    • Bảng mã:U+5C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Lóu
    • Âm hán việt: Lâu
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFDV (木火木女)
    • Bảng mã:U+697C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao