Đọc nhanh: 勤杂人员 (cần tạp nhân viên). Ý nghĩa là: nhân viên tạp vụ; tạp vụ; nhân viên phục vụ, loong-toong.
勤杂人员 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhân viên tạp vụ; tạp vụ; nhân viên phục vụ
勤务员的总称
✪ 2. loong-toong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 勤杂人员
- 闲杂人员
- nhân viên tạp vụ
- 值勤 人员
- nhân viên trực ban; nhân viên thường trực.
- 我们 要 做 人民 的 勤务员
- chúng ta phải làm người phục vụ của nhân dân.
- 时时 不 忘 自己 是 人民 的 勤务员
- luôn luôn không được quên mình là người phục vụ cho nhân dân.
- 干部 是 人民 的 勤务员 , 不是 人民 的 老爷
- cán bộ là đầy tớ của nhân dân, chứ không phải là quan lớn của nhân dân.
- 内勤人员
- nhân viên trong đơn vị.
- 地勤人员
- nhân viên mặt đất (trong sân bay).
- 辅助 人员 负责 后勤工作
- Nhân viên phụ trợ phụ trách hậu cần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
勤›
员›
杂›