Đọc nhanh: 楠格哈尔省 (nam các ha nhĩ tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh Nangarhar của Afghanistan.
✪ 1. Tỉnh Nangarhar của Afghanistan
Nangarhar province of Afghanistan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楠格哈尔省
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 我 和 布莱尔 还有 达米 恩 在 康涅狄格州
- Tôi với Blair và Damien ở Connecticut.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 张家口 是 旧 察哈尔省 省会
- Trương Gia Khẩu trước đây là tỉnh lị của tỉnh Sát Cáp Nhĩ.
- 大卫 · 哈塞尔 霍夫 在 中国 的 长城 顶上
- David Hasselhoff trên đỉnh bức tường lớn của Trung Quốc
- 你 要 把 哈尔 · 胡佛 当成
- Bạn muốn hạ gục Hal Hoover
- 您 可以 省略 这一 格式 信息
- Bạn có thể giản lược thông tin định dạng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
尔›
格›
楠›
省›