Đọc nhanh: 哈尔滨 (ha nhĩ tân). Ý nghĩa là: Cáp Nhĩ Tân (thuộc tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc). Ví dụ : - 我想去看看哈尔滨。 Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.. - 哈尔滨离这儿远吗? Cáp Nhĩ Tân cách đây xa không?
哈尔滨 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cáp Nhĩ Tân (thuộc tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc)
黑龙江省省会位于黑龙江省南部,临松花江东北第二大城市,以机械、动力为主的新兴综合工业城市东北北部重要的交通枢纽
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 哈尔滨 离 这儿 远 吗 ?
- Cáp Nhĩ Tân cách đây xa không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈尔滨
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 正直 市民 哈尔 · 胡佛 给 了 我 个 案子
- Công dân xuất sắc Hal Hoover đã đưa ra một trường hợp cho tôi.
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 哈尔滨 离 北京 好远
- Cáp Nhĩ Tân cách Bắc Kinh bao xa?
- 哈尔滨 离 这儿 远 吗 ?
- Cáp Nhĩ Tân cách đây xa không?
- 张家口 是 旧 察哈尔省 省会
- Trương Gia Khẩu trước đây là tỉnh lị của tỉnh Sát Cáp Nhĩ.
- 你 要 把 哈尔 · 胡佛 当成
- Bạn muốn hạ gục Hal Hoover
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
尔›
滨›