Đọc nhanh: 模块化理论 (mô khối hoá lí luận). Ý nghĩa là: lý thuyết mô đun.
模块化理论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lý thuyết mô đun
modularity theory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 模块化理论
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 一块 冰 融化 了
- Một tảng băng đã tan chảy.
- 他 的 理论 是 一家之言
- Lý luận của anh ấy là quan điểm của một trường phái.
- 他 为什么 那样 说 把 他 找 来论 论理
- anh ấy vì sao lại nói như vậy, phải tìm anh ấy để nói cho rõ lí lẽ.
- 模因 理论 认为
- Lý thuyết Meme gợi ý rằng
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
- 他 的 理论 很 难懂
- Thật khó để hiểu lý thuyết của ông.
- 他 是 一位 经验丰富 的 物流 经理 , 擅长 优化 供应链
- Anh ấy là một quản lý logistics giàu kinh nghiệm, chuyên tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
块›
模›
理›
论›