Đọc nhanh: 椰子纤维 (da tử tiêm duy). Ý nghĩa là: Sợi xơ dừa.
椰子纤维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sợi xơ dừa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰子纤维
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 人造纤维
- tơ nhân tạo.
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 我们 一起 去 摘 椰子 吧
- Chúng ta cùng đi hái dừa nhé.
- 他 在 市场 上 买 了 几个 椰子
- Anh ấy đã mua vài trái dừa ở chợ.
- 我想 喝点 椰子汁
- Tôi muốn uống chút nước dừa.
- 他 在 椰子树 下 打了个 盹
- Anh ấy ngủ trưa dưới cây dừa.
- 椰子树 在 哪儿 呢 ?
- Cây dừa ở đâu cơ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
椰›
纤›
维›