Đọc nhanh: 羊毛絮 (dương mao nhứ). Ý nghĩa là: Len phế phẩm.
羊毛絮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Len phế phẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羊毛絮
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 我 爸爸 在 弹 羊毛
- Bố tôi đang xén lông cừu.
- 白净 松软 的 羊毛
- lông cừu sạch, trắng xốp.
- 这件 衣服 是 纯羊毛 的 , 还是 羊毛 与 尼龙 混纺 的 ?
- Chiếc áo này là 100% lông cừu tự nhiên hay là sợi lông cừu kết hợp với nilon?
- 软和 的 羊毛
- lông cừu mềm mại.
- 完成 羊毛 收购计划
- hoàn thành kế hoạch thu mua lông cừu.
- 这张 老 羊皮 的 毛儿 都 秃噜 了
- lông của con dê già này đều rụng cả rồi.
- 只是 我 的 乳房 痛 还 被 羊毛脂 盖 着
- Chỉ là ngực của tôi bị đau và chúng được bao phủ bởi lanolin
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毛›
絮›
羊›