植被 zhíbèi
volume volume

Từ hán việt: 【thực bị】

Đọc nhanh: 植被 (thực bị). Ý nghĩa là: thảm thực vật. Ví dụ : - 这里的植被非常茂密。 Vùng này có thảm thực vật rất dày.. - 山区的植被丰富多样。 Thảm thực vật ở vùng núi rất phong phú.

Ý Nghĩa của "植被" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

植被 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thảm thực vật

覆盖在某一个地区地面上、具有一定密度的许多植物的总和

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 植被 zhíbèi 非常 fēicháng 茂密 màomì

    - Vùng này có thảm thực vật rất dày.

  • volume volume

    - 山区 shānqū de 植被 zhíbèi 丰富 fēngfù 多样 duōyàng

    - Thảm thực vật ở vùng núi rất phong phú.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 植被

  • volume volume

    - 一些 yīxiē 道路 dàolù bèi 倒下 dǎoxià de shù 堵住 dǔzhù le

    - Một số tuyến đường bị chặn do cây đổ.

  • volume volume

    - 不及物 bùjíwù de 主动 zhǔdòng 被动 bèidòng de 不及物 bùjíwù de 用于 yòngyú zhǐ 动词 dòngcí

    - Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.

  • volume volume

    - bèi 修剪 xiūjiǎn 坏后 huàihòu 丧失 sàngshī 生命力 shēngmìnglì de 植物 zhíwù

    - Cây trở nên thiếu sức sống sau khi bị cắt tỉa.

  • volume volume

    - 二氧化碳 èryǎnghuàtàn 可以 kěyǐ bèi 植物 zhíwù 吸收 xīshōu

    - carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.

  • volume volume

    - 山上 shānshàng de 植被 zhíbèi 非常 fēicháng 浓郁 nóngyù

    - Thảm thực vật trên núi rất rậm rạp.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ de 植被 zhíbèi 非常 fēicháng 茂密 màomì

    - Vùng này có thảm thực vật rất dày.

  • volume volume

    - 山区 shānqū de 植被 zhíbèi 丰富 fēngfù 多样 duōyàng

    - Thảm thực vật ở vùng núi rất phong phú.

  • volume volume

    - màn 花生 huāshēng 用于 yòngyú 园林 yuánlín 绿地 lǜdì 公路 gōnglù de 隔离带 gélídài zuò 地被 dìbèi 植物 zhíwù

    - Cỏ lạc tiên có thể được sử dụng làm cây phủ đất trong các vành đai cách ly của vườn và đường

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Thực , Trĩ , Trị
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJBM (木十月一)
    • Bảng mã:U+690D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bì , Pī , Pì
    • Âm hán việt: , Bị , Phi
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDHE (中木竹水)
    • Bảng mã:U+88AB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao