Đọc nhanh: 车胎被爆 (xa thai bị bạo). Ý nghĩa là: lốp thủng.
车胎被爆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lốp thủng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车胎被爆
- 车胎 爆 了
- Lốp xe nổ tung rồi.
- 他 学会 了 自己 换 车胎
- Anh ấy đã học cách tự thay lốp xe.
- 我 把 轮胎 滚进 了 车库
- Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..
- 乔治 被车撞 死 了
- George bị xe buýt đâm.
- 停车场 被 大量 车辆 占用
- Bãi đỗ xe bị chiếm dụng bởi nhiều xe cộ.
- 他乱 停车 , 活该 被 罚
- Anh ta đậu xe bừa bãi, cần phải bị phạt.
- 因为 乱 停车 被 处以 百元 罚款
- Vì đỗ xe sai quy định, bị phạt trăm đồng.
- 在 大 路上 有个 老太太 被车撞 了 , 好多 人 围着 看 没人管
- Có một bà cụ bị xe tông trên đường chính, rất đông người dân vây quanh xem.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爆›
胎›
被›
车›