车胎被爆 chētāi bèibào
volume volume

Từ hán việt: 【xa thai bị bạo】

Đọc nhanh: 车胎被爆 (xa thai bị bạo). Ý nghĩa là: lốp thủng.

Ý Nghĩa của "车胎被爆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

车胎被爆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lốp thủng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 车胎被爆

  • volume volume

    - 车胎 chētāi bào le

    - Lốp xe nổ tung rồi.

  • volume volume

    - 学会 xuéhuì le 自己 zìjǐ huàn 车胎 chētāi

    - Anh ấy đã học cách tự thay lốp xe.

  • volume volume

    - 轮胎 lúntāi 滚进 gǔnjìn le 车库 chēkù

    - Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..

  • volume volume

    - 乔治 qiáozhì 被车撞 bèichēzhuàng le

    - George bị xe buýt đâm.

  • volume volume

    - 停车场 tíngchēchǎng bèi 大量 dàliàng 车辆 chēliàng 占用 zhànyòng

    - Bãi đỗ xe bị chiếm dụng bởi nhiều xe cộ.

  • volume volume

    - 他乱 tāluàn 停车 tíngchē 活该 huógāi bèi

    - Anh ta đậu xe bừa bãi, cần phải bị phạt.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi luàn 停车 tíngchē bèi 处以 chùyǐ 百元 bǎiyuán 罚款 fákuǎn

    - Vì đỗ xe sai quy định, bị phạt trăm đồng.

  • volume volume

    - zài 路上 lùshàng 有个 yǒugè 老太太 lǎotàitai 被车撞 bèichēzhuàng le 好多 hǎoduō rén 围着 wéizhe kàn 没人管 méirénguǎn

    - Có một bà cụ bị xe tông trên đường chính, rất đông người dân vây quanh xem.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+15 nét)
    • Pinyin: Bào , Bó
    • Âm hán việt: Bạc , Bạo , Bộc
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一一一丨丨一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FATE (火日廿水)
    • Bảng mã:U+7206
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Tāi
    • Âm hán việt: Thai
    • Nét bút:ノフ一一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIR (月戈口)
    • Bảng mã:U+80CE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bì , Pī , Pì
    • Âm hán việt: , Bị , Phi
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LDHE (中木竹水)
    • Bảng mã:U+88AB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao