Đọc nhanh: 植苗 (thực miêu). Ý nghĩa là: trồng cây; gây rừng.
植苗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trồng cây; gây rừng
移植苗木
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 植苗
- 他 喜欢 种植 各种 花卉
- Anh ấy thích trồng nhiều loại hoa.
- 他 决定 移植 眼角膜
- Anh ấy quyết định ghép giác mạc.
- 他们 在 护理 植物 生长
- Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.
- 他们 采集 了 很多 植物 标本
- Họ đã thu thập rất nhiều mẫu thực vật.
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 这些 幼苗 可以 移植
- Những cây giống này có thể chuyển.
- 我们 今天 要 移植 小苗
- Hôm nay chúng ta sẽ chuyển cây giống.
- 他 在 种植 甘蔗
- Anh ấy đang trồng mía.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
植›
苗›