植苗 zhímiáo
volume volume

Từ hán việt: 【thực miêu】

Đọc nhanh: 植苗 (thực miêu). Ý nghĩa là: trồng cây; gây rừng.

Ý Nghĩa của "植苗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

植苗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trồng cây; gây rừng

移植苗木

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 植苗

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 种植 zhòngzhí 各种 gèzhǒng 花卉 huāhuì

    - Anh ấy thích trồng nhiều loại hoa.

  • volume volume

    - 决定 juédìng 移植 yízhí 眼角膜 yǎnjiǎomó

    - Anh ấy quyết định ghép giác mạc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 护理 hùlǐ 植物 zhíwù 生长 shēngzhǎng

    - Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 采集 cǎijí le 很多 hěnduō 植物 zhíwù 标本 biāoběn

    - Họ đã thu thập rất nhiều mẫu thực vật.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā 苗儿 miáoér 刚刚 gānggang 发芽 fāyá

    - Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 幼苗 yòumiáo 可以 kěyǐ 移植 yízhí

    - Những cây giống này có thể chuyển.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 今天 jīntiān yào 移植 yízhí 小苗 xiǎomiáo

    - Hôm nay chúng ta sẽ chuyển cây giống.

  • volume volume

    - zài 种植 zhòngzhí 甘蔗 gānzhe

    - Anh ấy đang trồng mía.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Thực , Trĩ , Trị
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DJBM (木十月一)
    • Bảng mã:U+690D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+82D7
    • Tần suất sử dụng:Cao