Đọc nhanh: 植绒衣架 (thực nhung y giá). Ý nghĩa là: Móc áo nhung ép.
植绒衣架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Móc áo nhung ép
植绒衣架是ABS塑胶加绒毛制作加工而成的衣架。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 植绒衣架
- 头像 挂衣架 , 瘦 巴巴 的 伴
- Một buổi hẹn hò mỏng manh kỳ quái với một cái móc treo đầu?
- 绒衣 穿 反 了
- mặc trái áo nhung.
- 衣架 上 挂满 了 衣服
- Móc treo đã đầy quần áo.
- 衣架 儿
- cái giá áo.
- 她 的 衣架子 非常 匀称
- Dáng người của cô ấy rất cân đối.
- 他 是 个 很 好 的 衣架子
- Dáng anh ấy rất đẹp.
- 衣架 放在 走廊 里 , 晚上 走路 的 时候 总是 磕碰
- tủ quần áo đặt ở hành lang, đi ban đêm lúc nào cũng tông phải.
- 我 需要 一个 新 的 衣架
- Tôi cần một cái móc treo quần áo mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
植›
绒›
衣›