Đọc nhanh: 每日电讯报 (mỗi nhật điện tấn báo). Ý nghĩa là: Daily Telegraph (báo).
每日电讯报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Daily Telegraph (báo)
Daily Telegraph (newspaper)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 每日电讯报
- 他们 每天 日理万机
- Bọn họ xử lý hàng nghìn công việc mỗi ngày.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 他 每天 都 看 英文 报纸
- Anh ấy đọc báo tiếng Anh mỗi ngày.
- 这个 无线电 讯号 的 频率 是 每秒 二百 千周
- Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.
- 他们 互相 电报 联系
- Họ liên lạc với nhau qua điện báo.
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 我要 记 在 每日 报告 上
- Điều này sẽ phải được đưa vào báo cáo hàng ngày của tôi
- 他 用 无线电报 把 消息 告诉 我
- Anh ta đã sử dụng điện tín không dây để thông báo tin tức cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
报›
日›
每›
电›
讯›