棕腹蓝仙鹟 zōng fù lán xiān wēng
volume volume

Từ hán việt: 【tông phúc lam tiên _】

Đọc nhanh: 棕腹蓝仙鹟 (tông phúc lam tiên _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) niltava sống động (Niltava sặc sỡ).

Ý Nghĩa của "棕腹蓝仙鹟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棕腹蓝仙鹟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) niltava sống động (Niltava sặc sỡ)

(bird species of China) vivid niltava (Niltava vivida)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕腹蓝仙鹟

  • volume volume

    - dài zhe 蓝色 lánsè 口罩 kǒuzhào

    - Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.

  • volume volume

    - 黄水仙 huángshuǐxiān shì 水仙 shuǐxiān shǔ 植物 zhíwù

    - 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.

  • volume volume

    - xiǎng 成仙 chéngxiān

    - Anh ta muốn thành tiên.

  • volume volume

    - wèi 我们 wǒmen 描绘 miáohuì le 一个 yígè 人间仙境 rénjiānxiānjìng

    - Anh ấy đã vẽ nên một xứ sở thần tiên cho chúng tôi.

  • volume volume

    - zhe 自己 zìjǐ de

    - Anh ấy sờ vào bụng của mình.

  • volume

    - 喜欢 xǐhuan 湛蓝 zhànlán de 海洋 hǎiyáng

    - Anh ấy thích biển xanh thẳm.

  • volume volume

    - shì de 蓝颜 lányán 知己 zhījǐ

    - Anh ấy là tri kỷ nam giới của tôi.

  • volume volume

    - 带来 dàilái le 一只 yīzhī 蓝色 lánsè de 灯笼 dēnglóng

    - Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:ノ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OU (人山)
    • Bảng mã:U+4ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tông
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJMF (木十一火)
    • Bảng mã:U+68D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAE (月人日水)
    • Bảng mã:U+8179
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Lā , Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:一丨丨丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLIT (廿中戈廿)
    • Bảng mã:U+84DD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶フ丶フ丶一フ丶一ノフ丶フ一
    • Thương hiệt:CMPYM (金一心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp