Đọc nhanh: 棕腹蓝仙鹟 (tông phúc lam tiên _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) niltava sống động (Niltava sặc sỡ).
棕腹蓝仙鹟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) niltava sống động (Niltava sặc sỡ)
(bird species of China) vivid niltava (Niltava vivida)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕腹蓝仙鹟
- 他 戴 着 蓝色 口罩
- Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 他 想 成仙
- Anh ta muốn thành tiên.
- 他 为 我们 描绘 了 一个 人间仙境
- Anh ấy đã vẽ nên một xứ sở thần tiên cho chúng tôi.
- 他 摸 着 自己 的 腹
- Anh ấy sờ vào bụng của mình.
- 他 喜欢 湛蓝 的 海洋
- Anh ấy thích biển xanh thẳm.
- 他 是 我 的 蓝颜 知己
- Anh ấy là tri kỷ nam giới của tôi.
- 他 带来 了 一只 蓝色 的 灯笼
- Anh ấy mang đến một cái đèn lồng màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
棕›
腹›
蓝›
鹟›