Đọc nhanh: 棕腹大仙鹟 (tông phúc đại tiên _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Phúc Kiến niltava (Niltava davidi).
棕腹大仙鹟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Phúc Kiến niltava (Niltava davidi)
(bird species of China) Fujian niltava (Niltava davidi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕腹大仙鹟
- 捧腹大笑
- ôm bụng cười.
- 大腹便便
- bụng phệ.
- 他 的 腹 有点 大
- Bụng của anh ấy hơi lớn.
- 他 的 表情 让 人 捧腹大笑
- Biểu cảm của anh ấy khiến người khác cười lăn lộn.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 她 腹部 有 一个 很大 的 伤口
- Phần bụng cô ấy có một vết thương lớn.
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
- 空腹高心 ( 指 并 无 才学 而 盲目 自大 )
- dốt mà còn lối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
大›
棕›
腹›
鹟›