棕腹大仙鹟 zōng fù dàxiān wēng
volume volume

Từ hán việt: 【tông phúc đại tiên _】

Đọc nhanh: 棕腹大仙鹟 (tông phúc đại tiên _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Phúc Kiến niltava (Niltava davidi).

Ý Nghĩa của "棕腹大仙鹟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棕腹大仙鹟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Phúc Kiến niltava (Niltava davidi)

(bird species of China) Fujian niltava (Niltava davidi)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕腹大仙鹟

  • volume volume

    - 捧腹大笑 pěngfùdàxiào

    - ôm bụng cười.

  • volume volume

    - 大腹便便 dàfùpiánpián

    - bụng phệ.

  • volume volume

    - de 有点 yǒudiǎn

    - Bụng của anh ấy hơi lớn.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng ràng rén 捧腹大笑 pěngfùdàxiào

    - Biểu cảm của anh ấy khiến người khác cười lăn lộn.

  • volume volume

    - zhōng 下腹部 xiàfùbù yǒu 巨大 jùdà 开口 kāikǒu 伤口 shāngkǒu

    - Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.

  • volume volume

    - 腹部 fùbù yǒu 一个 yígè 很大 hěndà de 伤口 shāngkǒu

    - Phần bụng cô ấy có một vết thương lớn.

  • volume volume

    - yǒu bèi 腹性 fùxìng de xiàng 大多数 dàduōshù 叶子 yèzi 那样 nàyàng 扁平 biǎnpíng ér yǒu 鲜明 xiānmíng de 上下 shàngxià 表面 biǎomiàn de

    - Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.

  • volume volume

    - 空腹高心 kōngfùgāoxīn ( zhǐ bìng 才学 cáixué ér 盲目 mángmù 自大 zìdà )

    - dốt mà còn lối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:ノ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OU (人山)
    • Bảng mã:U+4ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōng
    • Âm hán việt: Tông
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJMF (木十一火)
    • Bảng mã:U+68D5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAE (月人日水)
    • Bảng mã:U+8179
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶フ丶フ丶一フ丶一ノフ丶フ一
    • Thương hiệt:CMPYM (金一心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp