Đọc nhanh: 棕褐短翅莺 (tông hạt đoản sí oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích bụi nâu (Locustella luteoventris).
棕褐短翅莺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim chích bụi nâu (Locustella luteoventris)
(bird species of China) brown bush warbler (Locustella luteoventris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕褐短翅莺
- 他 常常 长吁短叹
- Anh ấy thường hay than vắn thở dài.
- 鸽子 羽翅 洁白
- Cánh chim bồ câu trắng tinh.
- 他 梦想 拥有 一双 翅膀
- Anh ấy mơ ước có một đôi cánh.
- 他 用 棕刷 子 清理 地板
- Anh ấy dùng chổi cọ để lau sàn.
- 他 的 工龄 不短
- Tuổi nghề của anh ấy không ngắn.
- 狮子 长着 黄褐色 棕毛
- Sư tử có lông màu nâu vàng.
- 他 的 头发 已 剪短 了
- Tóc của anh ấy đã được cắt ngắn.
- 他 每天 给我发 短信
- Anh ấy nhắn tin cho tôi hàng ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棕›
短›
翅›
莺›
褐›