Đọc nhanh: 棕颈钩嘴鹛 (tông cảnh câu chuỷ _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Khướu linh dương sừng kiếm (Pomatorhinus ruficollis).
棕颈钩嘴鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Khướu linh dương sừng kiếm (Pomatorhinus ruficollis)
(bird species of China) streak-breasted scimitar babbler (Pomatorhinus ruficollis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕颈钩嘴鹛
- 他 不 饿 , 只是 嘴馋 而已
- Nó không đói mà chỉ tham ăn thôi.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 他 不敢 和 父母 顶嘴
- Anh ấy không dám cãi lại bố mẹ.
- 他 一直 不 给 人家 好 嘴脸 看
- nó luôn luôn mang bộ mặt xấu xí trước mọi người.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 人家 优待 你 , 你 反而 做 如此 嘴脸
- Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
棕›
钩›
颈›
鹛›