Đọc nhanh: 棕腹仙鹟 (tông phúc tiên _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) niltava bụng phệ (Niltava sundara).
棕腹仙鹟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) niltava bụng phệ (Niltava sundara)
(bird species of China) rufous-bellied niltava (Niltava sundara)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕腹仙鹟
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 仙人 生活 在 太虚 之中
- Nhân vật tiên sinh sống trong thế giới hư không.
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 他 的 腹部 疼得 很 厉害
- Bụng anh ấy đau dữ dội.
- 他 腹中 有 盘算
- Anh ấy có suy nghĩ trong lòng.
- 他 的 表情 让 人 捧腹大笑
- Biểu cảm của anh ấy khiến người khác cười lăn lộn.
- 他 穿着 一件 棕色 制服
- Anh ấy mặc một bộ đồng phục màu nâu.
- 他束 着 一条 棕色 的 腰带
- Anh ấy đeo một chiếc thắt lưng màu nâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
棕›
腹›
鹟›