Đọc nhanh: 海南蓝仙鹟 (hải na lam tiên _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Đớp ruồi xanh Hải Nam (Cyornis hainanus).
海南蓝仙鹟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Đớp ruồi xanh Hải Nam (Cyornis hainanus)
(bird species of China) Hainan blue flycatcher (Cyornis hainanus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海南蓝仙鹟
- 北海道 在 仙台 的 北方
- Hokkaido nằm ở phía bắc của Sendai.
- 他 和 同学 去 海南 过 寒假 了
- Anh ấy và các bạn cùng lớp đã đến Hải Nam để nghỉ đông.
- 大海 呈 深蓝色
- Biển hiện lên màu xanh đậm.
- 他 喜欢 湛蓝 的 海洋
- Anh ấy thích biển xanh thẳm.
- 大海 呈现出 碧蓝 的 颜色
- Đại dương hiện lên một màu xanh biếc.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 山南海北 , 到处 都 有 勘探 人员 的 足迹
- khắp non Nam bể Bắc, nơi đâu cũng có dấu chân của những người thăm dò địa chất.
- 经由 南京 到 上海
- qua Nam Kinh đến Thượng Hải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
南›
海›
蓝›
鹟›