Đọc nhanh: 山蓝仙鹟 (sơn lam tiên _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Đớp ruồi xanh đồi (Cyornis banyumas).
山蓝仙鹟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Đớp ruồi xanh đồi (Cyornis banyumas)
(bird species of China) hill blue flycatcher (Cyornis banyumas)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山蓝仙鹟
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 黄山 的 景色 堪称 仙境
- Cảnh núi Hoàng Sơn có thể gọi là tiên cảnh.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 描画 治山 改水 的 蓝图
- phác hoạ một bức tranh miêu tả sông núi.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 去 寻找 仙山 的 船队 全军覆没 了
- Đội đi tìm kiếm tiên núi đã thất bại hoan toàn
- 东边 的 大山 很 高
- Ngọn núi phía đông rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
山›
蓝›
鹟›