Đọc nhanh: 棕胸佛法僧 (tông hung phật pháp tăng). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Con lăn Ấn Độ (Coracias benghalensis).
棕胸佛法僧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Con lăn Ấn Độ (Coracias benghalensis)
(bird species of China) Indian roller (Coracias benghalensis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕胸佛法僧
- 法师 在 传授 佛法
- Pháp sư đang truyền giảng Phật pháp.
- 他 专心 修行 佛法
- Anh ấy chuyên tâm tu hành Phật pháp.
- 小乘 佛法 , 度己 为主
- Tiểu thừa Phật pháp, độ mình làm chủ.
- 我 查看 了 哈佛 法学院 男 毕业生 名录
- Tôi đã truy cập danh bạ cựu sinh viên trường luật Harvard.
- 佛像 胸前 有个 卐 字 标志
- Trước ngực tượng Phật có ký hiệu chữ Vạn.
- 他 懂得 了 一种 说法 叫 仁者无敌 必须 要 有 宽宏大量 的 心胸 面对 一切
- Anh hiểu một câu nói rằng nhân từ là bất khả chiến bại, anh phải đối mặt với mọi thứ với một tâm hồn bao dung độ lượng.
- 一些 问题 绕 在 他 的 胸子 里
- Một số vấn đề cứ quanh quẩn trong đầu anh ta.
- 如来佛 胸前 有个 金光 卐 字
- Trước ngực Phật Như Lai có chữ Vạn ánh vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
僧›
棕›
法›
胸›