Đọc nhanh: 伽僧 (già tăng). Ý nghĩa là: tăng già.
伽僧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tăng già
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伽僧
- 游方 僧
- thầy tu đi vân du bốn phương.
- 斋僧
- bố thí cơm cho thầy tu.
- 山上 有位 老僧
- Trên núi có một vị hòa thượng già.
- 僧衣 。 ( 僧伽 之省 , 梵 sam gha)
- áo cà sa.
- 高僧 昨日 已化 去
- Vị cao tăng qua đời hôm qua.
- 瑜伽 是 一种 很 好 的 锻炼 方式
- Yoga là một cách tập luyện rất tốt.
- 瑜伽 可以 帮助 放松 身心
- Yoga có thể giúp thư giãn cơ thể và tâm trí.
- 我 每天 早上 练 瑜伽
- Tôi tập yoga vào mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伽›
僧›