Đọc nhanh: 佛法僧目 (phật pháp tăng mục). Ý nghĩa là: Coraciiformes, lớp chim bao gồm bói cá và chim mỏ sừng.
佛法僧目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Coraciiformes, lớp chim bao gồm bói cá và chim mỏ sừng
Coraciiformes, class of birds including kingfishers and hornbills
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛法僧目
- 目无法纪
- chẳng kể gì đến luật pháp.
- 他 专心 修行 佛法
- Anh ấy chuyên tâm tu hành Phật pháp.
- 小乘 佛法 , 度己 为主
- Tiểu thừa Phật pháp, độ mình làm chủ.
- 目的 探讨 治疗 产后 尿潴留 的 方法
- Mục đích khám phá phương pháp điều trị bí tiểu sau sinh.
- 我 查看 了 哈佛 法学院 男 毕业生 名录
- Tôi đã truy cập danh bạ cựu sinh viên trường luật Harvard.
- 也 就是 法庭 特派 律师 项目
- Đó là Người Biện Hộ Đặc Biệt do Tòa Chỉ Định.
- 你 对 我国 目前 的 外交政策 有何 看法
- Ý kiến của bạn về chính sách đối ngoại hiện nay của nước ta?
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
僧›
法›
目›