Đọc nhanh: 棕榈糖 (tông lư đường). Ý nghĩa là: Đường cọ.
棕榈糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường cọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕榈糖
- 他 收藏 了 很多 糖
- Anh ấy sưu tập rất nhiều kẹo.
- 他往 茶里 加糖
- Anh ấy thêm đường vào trà.
- 他加 了 一勺 糖
- Anh ấy đã thêm một thìa đường.
- 他 把 糖 沁入 水中
- Anh ấy bỏ đường vào nước.
- 热带 海岛 上 常见 棕榈
- Cây cọ thường thấy ở các đảo nhiệt đới.
- 棕榈树 在 海边 随风 摇曳
- Cây cọ ven biển lắc lư theo gió.
- 棕榈树 下 有 很多 阴凉 地
- Dưới cây cọ có nhiều chỗ mát mẻ.
- 这家 饭店 围绕 一 庭院 而建 , 辅以 泉水 和 棕榈树
- Nhà hàng này được xây dựng xung quanh một sân và được bổ sung bởi nước suối và cây cọ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棕›
榈›
糖›