Đọc nhanh: 意式面食调味酱 (ý thức diện thực điệu vị tương). Ý nghĩa là: Nước sốt mỳ ống.
意式面食调味酱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước sốt mỳ ống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意式面食调味酱
- 我 公司 生产 各种 蘸 酱 、 辣椒酱 、 调味酱 等
- Công ty chúng tôi sản xuất các loại nước chấm, tương ớt, chất điều vị...
- 他 同意 配合 警方 调查
- Anh ấy đồng ý phối hợp điều tra cùng cảnh sát.
- 别人 诅咒 我 吃 方便面 没有 调味料 我 诅咒 他 吃 方便面 只有 调味料
- Người khác chửi tôi ăn mì gói không nêm gia vị, tôi chửi nó ăn mì gói chỉ nêm gia vị.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 他 在 餐厅 吃 着 美味 的 食物
- Anh ấy đang ăn những món ăn ngon ở nhà hàng.
- 这家 牛肉面 馆 用料 实在 , 口味 独特 , 所以 生意 十分 兴隆
- Quán bún bò này sử dụng nguyên liệu thật và hương vị độc đáo nên việc kinh doanh rất phát đạt.
- 他 的 沉默 有 拒绝 的 意味
- Sự im lặng của anh ấy có hàm ý từ chối.
- 肉馅 好吃 与否 直接 决定 了 中式 面点 的 味道
- Nhân thịt có ngon hay không quyết định trực tiếp tới hương vị của mì Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
式›
意›
调›
酱›
面›
食›