Đọc nhanh: 意式面食 (ý thức diện thực). Ý nghĩa là: mỳ Ý (pasta).
意式面食 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mỳ Ý (pasta)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意式面食
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 他 的 意见 比较 片面
- Ý kiến của anh ấy khá phiến diện.
- 不得 随意 动用 库存 粮食
- không thể tuỳ ý sử dụng lương thực tồn kho.
- 你 要是 对 我 有 什么 意见 , 不妨 当面 直说
- Nếu bạn có ý kiến gì với tôi, đừng ngần ngại mà hãy nói thẳng ra.
- 他 对 面试 结果 不 满意
- Anh ấy không hài lòng với kết quả phỏng vấn.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 你 要 倾听 下面 的 意见
- Bạn cần lắng nghe ý kiến cấp dưới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
式›
意›
面›
食›