棋牌游艺 qípái yóuyì
volume volume

Từ hán việt: 【kì bài du nghệ】

Đọc nhanh: 棋牌游艺 (kì bài du nghệ). Ý nghĩa là: game đánh bài.

Ý Nghĩa của "棋牌游艺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

棋牌游艺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. game đánh bài

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棋牌游艺

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 精美 jīngměi de 工艺品 gōngyìpǐn ràng 游客 yóukè men 爱不释手 àibùshìshǒu

    - Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.

  • volume volume

    - 桥牌 qiáopái 扑克 pūkè 惠斯特 huìsītè dōu shì 纸牌 zhǐpái 游戏 yóuxì

    - Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.

  • volume volume

    - 游艺室 yóuyìshì

    - phòng vui chơi giải trí; phòng văn nghệ

  • volume volume

    - 游艺会 yóuyìhuì

    - buổi liên hoan văn nghệ; cuộc vui văn nghệ.

  • volume volume

    - 开车 kāichē 旅游 lǚyóu de 时候 shíhou 一定 yídìng yào 看清 kànqīng 路旁 lùpáng de 标志牌 biāozhìpái

    - Khi lái xe đi du lịch nhất định phải xem rõ biển chỉ đường ở bên lề đường

  • volume volume

    - yǒu 一手 yīshǒu hǎo 棋艺 qíyì

    - Anh ấy có kỹ năng chơi cờ giỏi.

  • volume volume

    - 一说 yīshuō 打牌 dǎpái jiù liū le

    - Vừa nói đánh bài, hắn chuồn mất tiêu.

  • volume volume

    - VIN FAST shì 越南 yuènán de 汽车品牌 qìchēpǐnpái

    - VIN FAST là nhãn hiệu xe hơi Việt Nam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: Ky , , , , Kỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DTMC (木廿一金)
    • Bảng mã:U+68CB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+8 nét)
    • Pinyin: Pái
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:ノ丨一フノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHHJ (中中竹竹十)
    • Bảng mã:U+724C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao