Đọc nhanh: 夜行军 (dạ hành quân). Ý nghĩa là: hành quân đêm.
夜行军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hành quân đêm
部队于夜间行军,称为"夜行军"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜行军
- 夜行军
- hành quân đêm
- 星夜 行军
- hành quân đêm
- 凛于 夜行
- sợ hãi đi trong đêm tối.
- 徒步 行军
- hành quân đi bộ
- 即将 举行 的 会谈 给 实现 真正 的 裁军 带来 了 希望
- Cuộc đàm phán sắp tới mang lại hy vọng cho việc thực hiện giảm quân sự thực sự.
- 他 把 军事行动 泄露 给 维基 解密
- Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.
- 他 似乎 比较 像 一个 军官 , 而 不 像 一个 商业 行政主管
- Anh ta dường như giống một sĩ quan hơn là một người quản lý kinh doanh.
- 他 在 行军 中 落伍 了
- Anh ấy đã lạc đội ngũ trong hành quân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
夜›
行›