Đọc nhanh: 棋牌 (kì bài). Ý nghĩa là: game bài.
棋牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. game bài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棋牌
- 下 招牌 店铺 关门
- Hạ xuống biển hiệu quán đóng cửa.
- 下棋 可 当作 好 消遣
- Đánh cờ có thể coi như một cách giải trí tốt.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 下 一局 激烈 的 棋
- Chơi một ván cờ gay cấn.
- 下棋 没劲 , 不如 打球 去
- Đánh cờ chẳng có gì thú vị, chi bằng đi đánh bóng.
- 下象棋 不 带劲 , 还是 打球 吧
- không hứng đánh cờ thì đi đánh bóng vậy.
- 下棋 的 高手
- cao thủ chơi cờ
- 雷军 创造 的 牌子 是 小米
- Thương hiệu do Lôi Quân tạo ra là Xiaomi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棋›
牌›