棉衣 miányī
volume volume

Từ hán việt: 【miên y】

Đọc nhanh: 棉衣 (miên y). Ý nghĩa là: áo bông. Ví dụ : - 这件棉衣很厚。 Cái áo bông này rất dày.. - 我得穿上棉衣。 Tôi phải mặc áo bông.

Ý Nghĩa của "棉衣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Quần Áo

棉衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo bông

絮了棉花的衣服

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 棉衣 miányī hěn hòu

    - Cái áo bông này rất dày.

  • volume volume

    - 穿 chuān shàng 棉衣 miányī

    - Tôi phải mặc áo bông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棉衣

  • volume volume

    - 厚墩墩 hòudūndūn de 棉大衣 miándàyī

    - áo bông dày cộm

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng mǎi le 一袭 yīxí 棉衣 miányī

    - Tôi vừa mua một bộ áo bông.

  • volume volume

    - zhè jiàn 棉衣 miányī jiù diǎn 没有 méiyǒu 关系 guānxì 只要 zhǐyào néng 挡风 dǎngfēng 抗冻 kàngdòng 就行 jiùxíng

    - cái áo bông này cũ một chút cũng không sao, chỉ cần chống chọi với gió đông lạnh rét là được rồi.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 棉衣 miányī 睡觉 shuìjiào 解乏 jiěfá

    - mặc áo bông mà ngủ thì không tốt.

  • volume volume

    - 穿 chuān shàng 棉衣 miányī

    - Tôi phải mặc áo bông.

  • volume volume

    - 穿 chuān le 一件 yījiàn 棉衣 miányī

    - Cô ấy mặc một chiếc áo bông.

  • volume volume

    - 穿件 chuānjiàn 棉衣 miányī 可以 kěyǐ 防寒 fánghán

    - mặc áo bông, có thể chống lạnh.

  • volume volume

    - 这批 zhèpī 棉衣 miányī 针脚 zhēnjiǎo zuò zhēn 密实 mìshí

    - số áo bông đợt này đan kỹ lắm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Mián
    • Âm hán việt: Miên
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨フ一一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHAB (木竹日月)
    • Bảng mã:U+68C9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao