Đọc nhanh: 石棉衣 (thạch miên y). Ý nghĩa là: Áo bàng sợi amiăng.
石棉衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Áo bàng sợi amiăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石棉衣
- 厚墩墩 的 棉大衣
- áo bông dày cộm
- 这 件 棉衣 旧 点 没有 关系 , 只要 能 挡风 抗冻 就行
- cái áo bông này cũ một chút cũng không sao, chỉ cần chống chọi với gió đông lạnh rét là được rồi.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 这件 棉衣 很 厚
- Cái áo bông này rất dày.
- 她 穿 了 一件 棉衣
- Cô ấy mặc một chiếc áo bông.
- 穿件 棉衣 , 可以 防寒
- mặc áo bông, có thể chống lạnh.
- 她 衣袖 翻飞 一颗 小石头 好巧 不巧 地 滚落 到 尹 挽脚 边
- Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn
- 这批 棉衣 针脚 做 得 真 密实
- số áo bông đợt này đan kỹ lắm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
棉›
石›
衣›