Đọc nhanh: 夜行性 (dạ hành tính). Ý nghĩa là: về đêm.
夜行性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. về đêm
nocturnal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜行性
- 夜行军
- hành quân đêm
- 星夜 行军
- hành quân đêm
- 他 的 行为 很 兽性
- Hành vi của anh ấy rất dã man.
- 不要 性乱 行为
- Đừng quan hệ tình dục bừa bãi.
- 青蛙 是 夜行 性 动物
- Ếch là loài động vật hoạt động về đêm.
- 富贵 不归 故乡 如 衣绣夜行 谁 知之者
- Giàu sang, vinh hoa không về quê như áo gấm đi đêm ai biết.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 国际法 这一 领域 不 熟悉 其 复杂性 则 寸步难行
- Trong lĩnh vực luật quốc tế, nếu không hiểu rõ sự phức tạp của nó thì khó mà tiến xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夜›
性›
行›