Đọc nhanh: 检阅 (kiểm duyệt). Ý nghĩa là: duyệt; kiểm duyệt, đọc qua. Ví dụ : - 检阅仪仗队。 duyệt đội quân danh dự
检阅 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. duyệt; kiểm duyệt
高级首长亲临军队或群众队伍的面前,举行检验仪式
- 检阅 仪仗队
- duyệt đội quân danh dự
✪ 2. đọc qua
翻检阅读
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检阅
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 检阅 仪仗队
- duyệt đội quân danh dự
- 总统 抵达 时 检阅 了 仪仗队
- Khi Tổng thống đến, ông kiểm tra đội gác đồn.
- 检阅 官方 对 兵营 或 部队 的 检查 或 考察
- Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.
- 士兵 尸列 等待 检阅
- Lính xếp hàng chờ kiểm duyệt.
- 从 子宫颈 抹片 检查 发展 到 约会
- Những gì bắt đầu như một vết bẩn pap đã biến thành một cuộc hẹn hò.
- 主管 会 定期检查 进度
- Chủ quản sẽ kiểm tra tiến độ thường xuyên.
- 他 仔细检查 了 马车 的 靳
- Anh ấy kiểm tra kỹ dây da của xe ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
检›
阅›