Đọc nhanh: 检阅台 (kiểm duyệt thai). Ý nghĩa là: Lễ đài duyệt binh; đài duyệt binh.
检阅台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lễ đài duyệt binh; đài duyệt binh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 检阅台
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 检阅 仪仗队
- duyệt đội quân danh dự
- 总统 抵达 时 检阅 了 仪仗队
- Khi Tổng thống đến, ông kiểm tra đội gác đồn.
- 检阅 官方 对 兵营 或 部队 的 检查 或 考察
- Kiểm tra hoặc thăm quan các trại lính hoặc đơn vị quân đội của chính phủ.
- 士兵 尸列 等待 检阅
- Lính xếp hàng chờ kiểm duyệt.
- 两本 教材 需要 提前 阅读
- Hai cuốn giáo trình cần phải đọc trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
检›
阅›